BẢNG GIÁ CÁC GÓI CƯỚC INTERNET WIFI VNPT THÁNG 12 - 2022
Từ 05/12/2022 - Internet VNPT - Nhanh hơn tới 2 lần
Tên gói cước |
Tốc độ cũ |
Tốc độ mới |
---|---|---|
HomeTV1_Edu Home 1 UT/Home TV1_UT |
40 Mbps |
60 Mbps |
Home ON/HomeTV ON |
50 Mbps |
|
Home 1/HomeTV1 |
40 Mbps |
80 Mbps |
Home 2/HomeTV2 HomeTV2_DB (CBĐB) HomeTV_K+ Home Mobile Home Tiết kiệm Home Sành 1/Sành 2/Chất 1/Chất 2 |
80 Mbps |
120 Mbps |
Home 3 Super/Home TV3 Super Home Safe/HomeTV Safe/HomeTV Super Safe Home FIM/Sành 3/Sành 4/Chất 3/Chất 4 Home Combo 1 (Home Đỉnh 1) HomeTV VIP Home Motel Up/Motel Cam/TV Motel |
100 Mbps |
150 Mbps |
Home 4 Super/HomeTV4_Super Home Chất 5/Chất 6 Home Combo 2 (Home Đỉnh 2) |
150 Mbps |
250 Mbps |
Home 5 Super /HomeTV5 Super Home Motel |
200 Mbps |
300 Mbps |
Home Net |
300 Mbps tốc độ ưu tiên |
350Mbps |
BẢNG GIÁ CƯỚC DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MỚI
(Đính kèm văn bản /TTKD HCM-ĐH ngày /12/2022)
I. CÁC GÓI CƯỚC HOME INTERNET:
- Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
- Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
- .1 Gói cước không bao gồm thiết bị Mesh
TT |
GÓI CƯỚC |
Home 1 |
Home 2 |
Home 4 Super |
Home NET |
|
GÓI DỊCH VỤ |
FV80 |
FV120 |
FV250 |
FV350 |
1 |
Quy định tốc độ FiberVNN |
|
|
|
|
|
Tốc độ tối đa trong nước. |
80 Mbps |
120 Mbps |
250 Mbps |
350 Mbps |
|
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa. |
18 Mbps |
28 Mbps |
35 Mbps |
35 Mbps |
|
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu. |
không |
không |
không |
2 Mbps |
2 |
Địa chỉ IP |
động |
động |
động |
01 IP tĩnh |
3 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
||||
3.1 |
Nội thành |
||||
|
Hàng Tháng |
180.000 |
210.000 |
259.000 |
800.000 |
|
Gói 6/7/8/9 Tháng |
1.080.000 |
1.260.000 |
1.554.000 |
4.800.000 |
|
Gói 12/14/15/16/18 Tháng |
2.160.000 |
2.520.000 |
3.108.000 |
9.600.000 |
3.2 |
Ngoại thành |
||||
|
Hàng Tháng |
165.000 |
180.000 |
230.000 |
600.000 |
|
Gói 6/7/8/9 Tháng |
990,000 |
1,080,000 |
1.380.000 |
3.600.000 |
|
Gói 12/14/15/16/18 Tháng |
1.980.000 |
2.160.000 |
2.760.000 |
7.200.000 |
- .2 Gói cước bao gồm thiết bị Mesh
TT |
GÓI CƯỚC |
Home 3 Super |
Home 4 Super |
Home 5 Super |
---|---|---|---|---|
|
GÓI DỊCH VỤ |
FV150 |
FV250 |
FV300 |
1 |
Quy định tốc độ FiberVNN |
|
|
|
|
Tốc độ tối đa trong nước. |
150 Mbps |
250 Mbps |
300 Mbps |
|
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa. |
35 Mbps |
35 Mbps |
35 Mbps |
|
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu. |
không |
không |
không |
2 |
Thiết bị Mesh |
01 |
02 |
03 |
3 |
Địa chỉ IP |
động |
động |
động |
4 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
|||
4.1 |
Nội thành |
|||
|
Hàng Tháng |
245.000 |
279.000 |
349.000 |
|
Gói 6/7/8/9 Tháng |
1.470.000 |
1.674.000 |
2.094.000 |
|
Gói 12/14/15/16/18 Tháng |
2.940.000 |
3.348.000 |
4.188.000 |
4.2 |
Ngoại thành |
|||
|
Hàng Tháng |
220.000 |
240.000 |
290.000 |
|
Gói 6/7/8/9 Tháng |
1.320.000 |
1.440.000 |
1.740.000 |
|
Gói 12/14/15/16/18 Tháng |
2.640.000 |
2.880.000 |
3.480.000 |
II. CÁC GÓI CƯỚC HOME TV
- Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
- Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
- .1 Các gói cước HomeTV
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
Nội thành |
Ngoại thành |
||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hàng Tháng |
Gói 6/7/8/9 Tháng |
Gói 12/14/15/ 16/18 Tháng |
Hàng Tháng |
Gói 6/7/8/9 Tháng |
Gói 12/14/15/ 16/18 Tháng |
|
Home TV1_chuẩn |
208.500 |
1.251.000 |
2.502.000 |
193.500 |
1.161.000 |
2.322.000 |
Home TV1(*) |
225.000 |
1.350.000 |
2.700.000 |
210.000 |
1.260.000 |
2.520.000 |
Home TV2_chuẩn |
233.500 |
1.401.000 |
2.802.000 |
208.500 |
1.251.000 |
2.502.000 |
Home TV2 (*) |
250.000 |
1.500.000 |
3.000.000 |
225.000 |
1.350.000 |
2.700.000 |
Home TV3 Super_chuẩn |
278.500 |
1.671.000 |
3.342.000 |
238.500 |
1.431.000 |
2.862.000 |
Home TV3 Super (*) |
295.000 |
1.770.000 |
3.540.000 |
255.000 |
1.530.000 |
3.060.000 |
Home TV4 Super_chuẩn |
292.500 |
1.755.000 |
3.510.000 |
268.500 |
1.611.000 |
3.222.000 |
Home TV4 Super (*) |
309.000 |
1.854.000 |
3.708.000 |
285.000 |
1.710.000 |
3.420.000 |
Home TV4 Super_chuẩn |
312.500 |
1.875.000 |
3.750.000 |
273.500 |
1.641.000 |
3.282.000 |
Home TV4 Super (*) |
329.000 |
1.974.000 |
3.948.000 |
290.000 |
1.740.000 |
3.480.000 |
Home TV5 Super_chuẩn |
382.500 |
2.295.000 |
4.590.000 |
323.500 |
1.941.000 |
3.882.000 |
Home TV5 Super (*) |
399.000 |
2.394.000 |
4.788.000 |
340.000 |
2.040.000 |
4.080.000 |
(*) Là các gói cước chính.
Lưu ý: Giá gói cước bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp sử dụng MyTV App, giá gói cước loại trừ chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.
- 2. Home TV VIP/ Home FIM
Gói cước |
HomeTV VIP (Nội thành) |
Home TV VIP (Ngoại thành) |
Home FIM |
---|---|---|---|
Tên dịch vụ |
FV150 |
FV150 |
|
FiberVNN |
150 Mbps |
150 Mbps |
|
Ưu đãi Tốc độ cao Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu: 1 Mbps |
X |
|
Dịch vụ MyTV |
MyTV Nâng cao (App) |
MyTV Nâng cao + HBO GO, Galaxy (trong gói NC) |
|
Thiết bị Mesh |
02 thiết bị |
|
|
Gói chăm sóc khách hàng đặc biệt |
|
X |
|
Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV APP |
|||
Hàng Tháng |
379.000 |
359.000 |
239.0000 |
Gói 6/7/8 tháng |
2.274.000 |
2.154.000 |
1.434.000 |
Gói 12/15/16 tháng |
4.548.000 |
4.308.000 |
2.868.000 |
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.
- 3. Home TV K+
Gói cước |
Home TV K+ |
---|---|
Tên dịch vụ |
FV120 |
FiberVNN |
120Mbps |
Ưu đãi Tốc độ cao Fiber |
200MB vào MyTV, catch Youtube, google, Facebook |
Dịch vụ MyTV |
MyTV Nâng cao (App) + Chùm kênh K+ |
Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV APP |
|
Hàng Tháng |
294.000 |
Gói 7 tháng |
1.698.000 |
Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV STB |
|
Gói 1 tháng |
334.000 |
Gói 7 tháng |
2.114.000 |
III. CÁC GÓI CƯỚC HOME TÍCH HỢP
- Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
- Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau:
- 1 Gói Home Mobile
TT |
Gói cước |
Home Mobile |
1 |
FiberVNN |
120 Mbps |
2 |
Di động |
|
2.1 |
Thoại trong nhóm |
Cuộc gọi nội mạng giữa các thuê bao di động trong nhóm: Các thành viên trong gói Home Mobile được gọi cho nhau sử dụng 1.000 phút. |
2.2 |
Dung lượng Data dùng chung trong nhóm (GB) |
15GB |
2.3 |
Số lượng thành viên tối đa trong nhóm |
6 |
3 |
Gói TB cố định |
|
3.1 |
Thoại trong nhóm |
Đối với thành phần điện thoại cố định: Được sử dụng cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc gọi, giới hạn tổng thời lượng 500 phút/tháng) Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm |
4 |
Giá cước (VNĐ-có VAT) |
|
|
Hàng tháng |
235.000 |
|
7/8 tháng |
1.410.000 |
|
15/16 tháng |
2.820.000 |
- 2 Gói Home Combo
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.
- Home Combo 1
GÓI CƯỚC |
HOME TIẾT KIỆM |
HOME KẾT NỐI |
HOME GIẢI TRÍ |
HOME THỂ THAO |
HOME GAME |
HOME ĐỈNH |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT) |
239.000 |
289.000 |
299.000 |
383.000 |
299.000 |
269.000 |
Giá gói 7/8 tháng (VNĐ-có VAT) |
1.434.000 |
1.734.000 |
1.794.000 |
7T: 2.408.000 8T: 2.518.000 |
1.794.000 |
1.614.000 |
Giá gói 15/16 tháng (VNĐ-có VAT) |
2.868.000 |
3.468.000 |
3.588.000 |
15T: 4.926.000 16T: 5.036.000 |
3.588.000 |
3.228.000 |
FiberVNN |
120 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
Sử dụng Tốc độ cao Fiber |
X |
Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo, MyTV |
Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV |
X |
Dịch vụ MyTV |
Gói MyTV Chuẩn |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao + K+ |
Gói MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao |
Data |
15 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ ngày |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||||
Thoại nội mạng |
1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ |
1.000 phút |
||||
Thoại ngoại mạng |
X |
50 phút |
X |
X |
X |
50 phút |
Sử dụng DV GTGT |
X |
Data truy cập dịch vụ Zalo . |
Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn |
X |
Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile. |
X |
Số lượng thành viên (bao gồm chủ nhóm) |
Tối đa 5 thành viên |
Tối đa 4 thành viên |
- Home Combo 2 (có Mesh):
GÓI CƯỚC |
HOME KẾT NỐI 2 |
HOME GIẢI TRÍ 2 |
HOME THỂ THAO 2 |
HOME GAME 2 |
HOME ĐỈNH 2 |
---|---|---|---|---|---|
Giá gói 1 tháng (đ-đã có VAT) |
349.000 |
359.000 |
443.000 |
359.000 |
329.000 |
Giá gói 7/8 tháng (d-đã có VAT) |
2.094.000 |
2.154.000 |
7T: 2.768.000 8T: 2.878.000 |
2.154.000 |
1.974.000 |
Giá gói 15/16 tháng (đ-đã có VAT) |
4.188.000 |
4.308.000 |
15T: 5.646.000 16T: 5.756.000 |
4.308.000 |
3.948.000 |
FiberVNN |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
Thiết bị Mesh |
01 Mesh |
01 Mesh |
01 Mesh |
01 Mesh |
01 Mesh |
Sử dụng Tốc độ cao Fiber |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV
|
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV |
X |
Dịch vụ MyTV (App) |
MyTV nâng cao |
MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao + Chùm kênh K+ |
MyTV nâng cao |
MyTV nâng cao |
Data |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ ngày |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
||||
Thoại nội mạng |
1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ |
1.000 phút |
|||
Thoại ngoại mạng |
50 phút |
X |
X |
X |
50 phút |
Sử dụng DV GTGT |
Data truy cập dịch vụ Zalo |
Data và nội dung Gói cước Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn |
X |
Data truy cập và 1 voucher game Liên quân Mobile. |
X |
Số lượng thành viên (gồm chủ nhóm) |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
Tối đa 4 thành viên |
- Gói cước Home Combo 2 (không Mesh):
GÓI CƯỚC |
HOME KẾT NỐI 2 |
HOME GIẢI TRÍ 2 |
HOME THỂ THAO 2 |
HOME GAME 2 |
HOME ĐỈNH 2 |
---|---|---|---|---|---|
Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT) |
339.000 |
349.000 |
433.000 |
349.000 |
319.000 |
Giá gói 7/8 tháng (VNĐ-có VAT) |
2.034.000 |
2.094.000 |
7T: 2.708.000 8T: 2.818.000 |
2.094.000 |
1.914.000 |
Giá gói 15/16 tháng (VNĐ-có VAT) |
4.068.000 |
4.188.000 |
15T: 5.526.000 16T: 5.636.000 |
4.188.000 |
3.828.000 |
FiberVNN |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
Sử dụng Tốc độ cao Fiber |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV |
Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV |
Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV |
X |
Dịch vụ MyTV (App) |
MyTV nâng cao |
MyTV nâng cao |
Gói MyTV nâng cao + Chùm kênh K+ |
MyTV nâng cao |
MyTV nâng cao |
Data |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
30 GB Chia sẻ |
2 GB/ ngày |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
||||
Thoại nội mạng |
1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ |
1.000 phút |
|||
Thoại ngoại mạng |
50 phút |
X |
X |
X |
50 phút |
Sử dụng DV GTGT |
Data truy cập dịch vụ Zalo |
Data và nội dung Gói cước Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn |
X |
Data truy cập và 1 voucher game Liên quân Mobile. |
X |
Số lượng thành viên (gồm chủ nhóm) |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
Tối đa 4 thành viên |
- 3 Gói Home Sành
TT |
GÓI CƯỚC |
HOME SÀNH 1 |
HOME SÀNH 2 |
HOME SÀNH 3 |
HOME SÀNH 4 |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT) |
209.000 |
239.000 |
239.000 |
279.000 |
2 |
Giá gói 7 tháng (VNĐ-có VAT) |
1.254.000 |
1.434.000 |
1.434.000 |
1.674.000 |
3 |
Giá gói 15 tháng (VNĐ-có VAT) |
2.508.000 |
2.868.000 |
2.868.000 |
3.348.000 |
4 |
FiberVNN |
120 Mbps |
120 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
5 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||
6 |
Ưu đãi cho chủ nhóm |
|
|
|
|
6.1 |
Data di động của chủ nhóm |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
6.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
X |
1500 phút |
X |
1500 phút |
6.3 |
Thoại ngoại mạng chủ nhóm |
X |
89 phút |
X |
89 phút |
6.4 |
Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm (*) |
Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube; Tiktok. MyTV |
|||
7 |
Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) |
Tối đa 6 thành viên |
- 4 Gói Home Chất
TT |
GÓI CƯỚC |
HOME CHẤT 1 |
HOME CHẤT 2 |
HOME CHẤT 3 |
HOME CHẤT 4 |
HOME CHẤT 5 |
HOME CHẤT 6 |
|||||
1 |
Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT) |
224.000 |
264.000 |
244.000 |
274.000 |
284.000 |
314.000 |
|||||
2 |
Giá gói 7 tháng (VNĐ-có VAT) |
1.344.000 |
1.584.000 |
1.464.000 |
1.644.000 |
1.704.000 |
1.884.000 |
|||||
3 |
Giá gói 15 tháng (VNĐ-có VAT) |
2.688.000 |
3.168.000 |
2.928.000 |
3.288.000 |
3.408.000 |
3.768.000 |
|||||
4 |
FiberVNN |
120 Mbps |
120 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
250 Mbps |
250 Mbps |
|||||
5 |
Dịch vụ MyTV (App) |
MyTV Nâng cao |
MyTV Nâng cao |
MyTV Nâng cao |
MyTV Nâng cao |
MyTV Nâng cao |
MyTV Nâng cao |
|||||
6 |
Mesh |
X |
X |
X |
X |
01 |
01 |
|||||
7 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
||||||||||
8 |
Chính sách cho chủ nhóm |
|||||||||||
8.1 |
Data di động của chủ nhóm |
5GB/ngày |
3GB/ ngày |
5GB/ngày |
3GB/ngày |
5GB/ngày |
3GB/ ngày |
|||||
8.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
X |
1500 phút |
X |
1500 phút |
X |
1500 phút |
|||||
8.3 |
Thoại ngoại mạng chủ nhóm |
X |
89 phút |
X |
89 phút |
X |
89 phút |
|||||
8.4 |
Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm |
Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube;Tiktok. MyTV |
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm chi phí thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bổ sung chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.
IV. GÓI CƯỚC HOME SAFE
- Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
- Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau:
TT |
Gói cước |
Home Safe |
HomeTV Safe |
Home TV Super Safe |
1 |
Thành Phần gói cước |
|
|
|
|
FiberVNN |
150 Mbps |
150Mbps |
150 Mbps |
Dịch vụ MyTV (App) |
|
Nâng cao |
Nâng cao |
|
Camera (có thẻ nhớ 16GB) |
01 Indoor 01 Outdoor |
01 Indoor 01 Outdoor |
01 Indoor 01 Outdoor |
|
Camera |
|
|
01 Mesh |
|
2 |
Giá cước (VNĐ-có VAT) |
|||
2.1 |
Tại nội thành |
|||
|
Hàng tháng |
279.000 |
289.000 |
329.000 |
|
Gói 6/7/8 tháng |
1.674.000 |
1.734.000 |
1.974.000 |
|
Gói 12/15/16 tháng |
3.348.000 |
3.468.000 |
3.948.000 |
2.2 |
Tại ngoại thành |
|||
|
Hàng tháng |
249.000 |
259.000 |
299.000 |
|
Gói 6/7/8 tháng |
1.494.000 |
1.554.000 |
1.794.000 |
|
Gói 12/15/16 tháng |
2.988.000 |
3.108.000 |
3.588.000 |
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm chi phí thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bổ sung chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.
V. GÓI CƯỚC HOME EDU:
- Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
- Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
- 1 Gói Home Edu
STT |
Nội dung |
Home TV1_Edu (STB) |
Home TV1_Edu (APP) |
|
---|---|---|---|---|
1 |
Dịch vụ thành phần |
|
||
|
Internet |
60 Mbps |
||
|
MyTV |
MyTV Chuẩn STB |
MyTV chuẩn APP |
|
2 |
Loại gói cước (VNĐ-có VAT) |
|||
|
Gói hàng tháng |
130.000 |
115.000 |
|
|
Gói 3 tháng |
390.000 |
345.000 |
|
|
Gói 6 tháng |
780.000 |
690.000 |
|
- 2 Gói HomeTV2_DB (Cán bộ địa bàn)
Chi tiết gói cước |
Home TV2_DB |
Tên dịch vụ |
FV120 |
Dịch vụ thành phần |
|
Internet cáp quang |
120 Mbps |
Dịch vụ MyTV |
MyTV nâng cao (STB) |
Giá gói cước (VNĐ-có VAT) |
|
Gói hàng tháng |
179.000 |
Gói 7 tháng |
1.074.000 |
Lưu ý: Giá gói cước bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp sử dụng MyTV App, giá gói cước loại trừ chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.
- 3 Gói Home UT
Tên gói cước |
Home 2_UT |
Tên dịch vụ |
FV80 |
Tốc độ tối đa trong nước |
80Mbps |
Tốc độ quốc tế trung bình |
5Mbps |
Giá gói cước (VNĐ-có VAT) |
|
Năm đầu tiên |
|
Gói hàng tháng |
144.000 |
Gói 7 tháng |
864.000 |
Gói 15 tháng |
1.728.000 |
Từ năm thứ 2 trở đi |
|
Gói hàng tháng |
180.000 |
Gói 7/8 tháng |
1.080.000 |
Gói 15/16 tháng |
2.160.000 |
- 4 Gói Home ON/HomeTV ON
Tên gói cước |
Tốc độ |
Giá cước 7 tháng (VNĐ-có VAT) |
||
Gói APP |
Gói STB |
|||
Home ON |
Internet: 60Mbps (FV60) |
899.000 |
||
HomeTV-ON |
Internet: 60Mbps (FV60) MyTV: Chuẩn |
999.000 |
1.149.000 |
- 5 Gói Nhà trọ
TT |
GÓI CƯỚC |
Home Motel |
Home Motel up |
HomeTV Motel |
Home Motel Cam |
|
Tên dịch vụ |
FV300 |
FV150 |
FV150 |
FV150 |
1 |
Thành phần gói cước |
|
|
|
|
1.1 |
Dịch vụ Internet |
|
|
|
|
|
Tốc độ tối đa trong nước. |
300 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
|
Tốc độ cam kết quốc tế |
x |
x |
x |
x |
1.2 |
Dịch vụ MyTV (APP) |
|
|
MyTV Nâng cao |
|
1.3 |
Thiết bị Wifi Mesh |
04 |
02 |
02 |
02 |
1.4 |
Thiết bị Camera |
|
|
|
01 |
2 |
Giá cước |
|
|
|
|
Hàng Tháng |
350.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
|
|
6/7 tháng |
2.100.000 |
1.200.000 |
1.200.000 |
1.200.000 |
|
12/15 tháng |
4.200.000 |
2.400.000 |
2.400.000 |
2.400.000 |
3 |
Chính sách tạm thu |
500.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT TP.HỒ CHÍ MINH
Bài viết liên quan

LẮP ĐẶT INTERNET WIFI VNPT TẠI TPHCM SIÊU KHUYẾN MÃI, MIỄN PHÍ 100% LẮP ĐẶT INTERNET VÀ MẠNG WIFI VNPT, LẮP ĐẶT TRUYỀN HÌNH GIẢM ĐẾN 40% GIÁ CƯỚC. CÓ NHIỀU GÓI CƯỚC PHÙ HỢP CHO KHÁCH HÀNG KHI ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT WIFI VNPT.